Đang truy cập :
33
•Máy chủ tìm kiếm : 1
•Khách viếng thăm : 32
Hôm nay :
7298
Tháng hiện tại
: 145630
Tổng lượt truy cập : 6856671
Thép hình U300 giá rẻ Tp.HCM
STT | TÊN HÀNG | KG/M | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
01 | I100*6m VN | 7.3 | M | 95.500 |
02 | I100*6m TQ | 7 | M | 83.000 |
03 | I120*6m VN | 9 | M | 113.000 |
04 | I120*6m TQ | 8.7 | M | 97.500 |
05 | I150*75*5*7 VN | 14 | M | 152.000 |
06 | I150*75*5*7*12m M | 14 | M | 146.000 |
07 | I150*75*5*7*12m D | 14 | M | 152.000 |
08 | I198*99*4.5*7 JINXI M | 18.2 | Kg | 10.200 |
09 | I198*99*4.5*7 JINXI | 18.2 | Kg | 10.600 |
10 | I200*100*5.5*8 JINXI M | 21.3 | Kg | 10.200 |
11 | I200*100*5.5*8 JINXI | 21.3 | Kg | 10.600 |
12 | I248*124*5*8 JINXI M | 25.7 | Kg | 10.200 |
13 | I248*124*5*8 JINXI | 25.7 | Kg | 10.600 |
14 | I250*125*6*9 JINXI M | 29.6 | Kg | 10.200 |
15 | I250*125*6*9 JINXI | 29.6 | Kg | 10.600 |
16 | I298*149*5.5*8 JINXI M | 32 | Kg | 10.200 |
17 | I298*149*5.5*8 JINXI | 32 | Kg | 10.600 |
18 | I300*150*6.5*9 JINXI M | 36.7 | Kg | 10.200 |
19 | I300*150*6.5*9 JINXI | 36.7 | Kg | 10.600 |
20 | I346*174*6*9 JINXI M | 41.4 | Kg | 10.200 |
21 | I346*174*6*9 JINXI | 41.4 | Kg | 10.600 |
22 | I350*175*7*11 JINXI M | 49.6 | Kg | 10.200 |
23 | I350*175*7*11 JINXI | 49.6 | Kg | 10.600 |
24 | I396*199*7*11 JINXI | 56.6 | Kg | 10.800 |
25 | I400*200*8*13 JINXI | 66 | Kg | 10.800 |
26 | I446*199*8*12 JINXI | 66.2 | Kg | 10.800 |
27 | I450*200*9*14 JINXI | 76 | Kg | 10.800 |
28 | I482*300 JINXI | 114 | Kg | 10.800 |
29 | I488*300*11*18 JINXI | 128 | Kg | 10.800 |
30 | I496*199*9*14 JINXI | 79.5 | Kg | 10.800 |
31 | I500*200*10*16 JINXI | 89.6 | Kg | 10.800 |
32 | I582*300*12*17 JINXI | 137 | Kg | 10.900 |
33 | I588*300*12*20 JINXI | 151 | Kg | 10.900 |
34 | I596*199*10*15 JINXI | 94.6 | Kg | 10.900 |
35 | I596*199*10*15 HQ | 94.6 | Kg | 14.600 |
36 | I600*200*11*17 JINXI | 106 | Kg | 11.000 |
37 | I700*300*13*24 JINXI | 185 | Kg | 11.200 |
38 | I800*300*14*26 JINXI | 210 | Kg | 11.200 |
39 | I900*300*16*28 JINXI | 240 | Kg | 12.400 |
40 | I900*300*16*28 HQ | 243 | Kg | 17.100 |
STT | TÊN HÀNG | KG/M | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
01 | H100*100*6*8 JINXI M | 17.2 | Kg | 10.300 |
02 | H100*100*6*8 JINXI D | 17.2 | Kg | 10.600 |
03 | H125*125*6.5*9 JINXI M | 23.6 | Kg | 10.300 |
04 | H125*125*6.5*9 JINXI D | 23.6 | Kg | 10.600 |
05 | H148*100*6*9 Tang | 24.7 | Kg | 10.300 |
06 | H150*150*7*10 JINXI M | 31.5 | Kg | 10.300 |
07 | H150*150*7*10 JINXI D | 31.5 | Kg | 10.600 |
08 | H175*175*7*11 JINXI | 40.4 | Kg | 10.600 |
09 | H194*150*6*9 JINXI | 30.6 | Kg | 10.600 |
10 | H200*200*8*12 JINXI M | 49.9 | Kg | 10.300 |
11 | H200*200*8*12 JINXI D | 49.9 | Kg | 10.600 |
12 | H244*175*7*11 JINXI | 44.1 | Kg | 10.600 |
13 | H250*250*9*14 JINXI | 72.4 | Kg | 10.800 |
14 | H250*250*9*14 HQ | 72.4 | Kg | 15.300 |
15 | H294*200*8*12 JINXI | 56.8 | Kg | 11.000 |
16 | H300*300*10*15 JINXI | 94 | Kg | 11.000 |
17 | H300*300*10*15 HQ | 94 | Kg | 15.900 |
18 | H340*250*9*14 JINXI | 79.7 | Kg | 11.000 |
19 | H350*350*12*19 JINXI | 137 | Kg | 11.000 |
20 | H390*300*10*16 JINXI | 107 | Kg | 11.300 |
21 | H400*400*13*21 JINXI | 172 | Kg | 11.300 |
22 | H400*400*13*21 HQ | 172 | Kg | 16.200 |
23 | H414*405*18*28 HQ | 232 | Kg | 16.200 |
24 | H440*300*11*18 JINXI | 124 | Kg | 11.300 |
STT | TÊN HÀNG | KG/CÂY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
01 | U50*6m TQ M | 14 | M | 30.800 |
02 | U50*6m TQ D | 23 | M | 49.000 |
03 | U63*6m TQ | 17 | M | 36.000 |
04 | U75*40*6m TQ | 41.5 | M | 81.600 |
05 | U80*6m VN M | 22 | M | 50.000 |
06 | U80*6m TQ MM | 21 | M | 49.000 |
07 | U80*6m TQ M | 24 | M | 50.000 |
08 | U80*6m TQ DD | 33 | M | 65.000 |
09 | U80*6m TQ X | 41.5 | M | 81.600 |
10 | U100*6m TQ M | 33 | M | 63.000 |
11 | U100*6m VN M | 33 | M | 68.000 |
12 | U100*6m VN D | 40 | M | 87.000 |
13 | U100*6m VN DD | 45 | M | 99.500 |
14 | U100*6m TQ DD | 45 | M | 87.000 |
15 | U100*6m TQ L | 52 | M | 99.500 |
16 | U100*6m TQ X | 56 | M | 109.000 |
17 | U120*6m TQ M | 42 | M | 81.900 |
18 | U120*48*6m VN M | 42 | M | 87.500 |
19 | U120*48*6m VN DD | 56 | M | 119.000 |
20 | U120*48*6m TQ DD | 56 | M | 109.000 |
21 | U125*65*5.2*6m TQ M | 11.7/m | Kg | 11.300 |
22 | U125*65*6*6m TQ D | 13.4/m | Kg | 11.300 |
23 | U140*6m TQ M | 54 | M | 105.300 |
24 | U140*6m TQ D | 72 | M | 136.800 |
25 | U140*6m VN M | 54 | M | 113.300 |
26 | U140*6m VN D | 65 | M | 142.800 |
27 | U150*75*6.5*12m TQ | 18.6/m | Kg | 11.300 |
28 | U160*56*5.2*12m TQ M | 12.5/m | M | 142.500 |
29 | U160*6m TQ D | 14.2/m | M | 163.300 |
30 | U160*56*5.2*6m VN M | 12.5/m | M | 152.000 |
31 | U160*60*5.5*6m VN D | 13.5/m | M | 117.000 |
32 | U180*64*5.3*12m TQ M | 15/m | Kg | 11.300 |
33 | U180*68*6.8*12m TQ D | 18.6/m | Kg | 11.300 |
34 | U200*65*5.4*12m TQ | 17/m | Kg | 11.300 |
35 | U200*73*8.5*12m TQ | 23.5/m | Kg | 11.300 |
36 | U200*75*3*12m TQ | 25.8/m | Kg | 11.400 |
37 | U250*76*6.5*12m M | 23.9/m | Kg | 11.400 |
38 | U250*80*9*12m D | 31.4/m | Kg | 11.400 |
39 | U300*85*7*12m M | 31/m | Kg | 11.400 |
40 | U300*87*9.5*12m D | 39.2/m | Kg | 11.400 |
41 | U380*100*10.5*16*12m HQ | 54.5/m | Kg | 18.200 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VINASTEEL Trụ sở : 112 Thoại Ngọc Hầu, Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú VPDG : 339/41 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình SĐT : 08.6685.1865 - Fax : 08.6255.1200 MST : 0312199373 Hotline : 0906.738.770 - 0982.782.175 Ms.Nguyên Email : nguyen7692info@gmail.com - nguyenvinasteel@gmail.com Website : vinasteel.vn - vinasteel.net Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các mặt hàng sắt thép như thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, thép ray, tôn, xà gồ c, lưới b40, sắt thép xây dựng, ...với giá cạnh tranh nhất thị trường. Chúng tôi kinh doanh lấy UY TÍN LÀ MÃI MÃI nên đến với chúng tôi quý khách sẽ yên tâm về giá và chất lượng. Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá THÉP HÌNH H-U-I như sau : BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I ( JIS-G3101-G3192-SS400 ) Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ : 0906.738.770 - 0906.738.770 Ms.Nguyên STT TÊN HÀNG KG/M ĐVT ĐƠN GIÁ 01 I100*6m VN 7.3 M 95.500 02 I100*6m TQ 7 M 83.000 03 I120*6m VN 9 M 113.000 04 I120*6m TQ 8.7 M 97.500 05 I150*75*5*7 VN 14 M 152.000 06 I150*75*5*7*12m M 14 M 146.000 07 I150*75*5*7*12m D 14 M 152.000 08 I198*99*4.5*7 JINXI M 18.2 Kg 10.200 09 I198*99*4.5*7 JINXI 18.2 Kg 10.600 10 I200*100*5.5*8 JINXI M 21.3 Kg 10.200 11 I200*100*5.5*8 JINXI 21.3 Kg 10.600 12 I248*124*5*8 JINXI M 25.7 Kg 10.200 13 I248*124*5*8 JINXI 25.7 Kg 10.600 14 I250*125*6*9 JINXI M 29.6 Kg 10.200 15 I250*125*6*9 JINXI 29.6 Kg 10.600 16 I298*149*5.5*8 JINXI M 32 Kg 10.200 17 I298*149*5.5*8 JINXI 32 Kg 10.600 18 I300*150*6.5*9 JINXI M 36.7 Kg 10.200 19 I300*150*6.5*9 JINXI 36.7 Kg 10.600 20 I346*174*6*9 JINXI M 41.4 Kg 10.200 21 I346*174*6*9 JINXI 41.4 Kg 10.600 22 I350*175*7*11 JINXI M 49.6 Kg 10.200 23 I350*175*7*11 JINXI 49.6 Kg 10.600 24 I396*199*7*11 JINXI 56.6 Kg 10.800 25 I400*200*8*13 JINXI 66 Kg 10.800 26 I446*199*8*12 JINXI 66.2 Kg 10.800 27 I450*200*9*14 JINXI 76 Kg 10.800 28 I482*300 JINXI 114 Kg 10.800 29 I488*300*11*18 JINXI 128 Kg 10.800 30 I496*199*9*14 JINXI 79.5 Kg 10.800 31 I500*200*10*16 JINXI 89.6 Kg 10.800 32 I582*300*12*17 JINXI 137 Kg 10.900 33 I588*300*12*20 JINXI 151 Kg 10.900 34 I596*199*10*15 JINXI 94.6 Kg 10.900 35 I596*199*10*15 HQ 94.6 Kg 14.600 36 I600*200*11*17 JINXI 106 Kg 11.000 37 I700*300*13*24 JINXI 185 Kg 11.200 38 I800*300*14*26 JINXI 210 Kg 11.200 39 I900*300*16*28 JINXI 240 Kg 12.400 40 I900*300*16*28 HQ 243 Kg 17.100 BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H ( JIS-G3101-G3192-SS400 ) Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ : 0906.738.770 - 0982.782.175 Ms.Nguyên STT TÊN HÀNG KG/M ĐVT ĐƠN GIÁ 01 H100*100*6*8 JINXI M 17.2 Kg 10.300 02 H100*100*6*8 JINXI D 17.2 Kg 10.600 03 H125*125*6.5*9 JINXI M 23.6 Kg 10.300 04 H125*125*6.5*9 JINXI D 23.6 Kg 10.600 05 H148*100*6*9 Tang 24.7 Kg 10.300 06 H150*150*7*10 JINXI M 31.5 Kg 10.300 07 H150*150*7*10 JINXI D 31.5 Kg 10.600 08 H175*175*7*11 JINXI 40.4 Kg 10.600 09 H194*150*6*9 JINXI 30.6 Kg 10.600 10 H200*200*8*12 JINXI M 49.9 Kg 10.300 11 H200*200*8*12 JINXI D 49.9 Kg 10.600 12 H244*175*7*11 JINXI 44.1 Kg 10.600 13 H250*250*9*14 JINXI 72.4 Kg 10.800 14 H250*250*9*14 HQ 72.4 Kg 15.300 15 H294*200*8*12 JINXI 56.8 Kg 11.000 16 H300*300*10*15 JINXI 94 Kg 11.000 17 H300*300*10*15 HQ 94 Kg 15.900 18 H340*250*9*14 JINXI 79.7 Kg 11.000 19 H350*350*12*19 JINXI 137 Kg 11.000 20 H390*300*10*16 JINXI 107 Kg 11.300 21 H400*400*13*21 JINXI 172 Kg 11.300 22 H400*400*13*21 HQ 172 Kg 16.200 23 H414*405*18*28 HQ 232 Kg 16.200 24 H440*300*11*18 JINXI 124 Kg 11.300 BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH U ( JIS-G3101-G3192-SS400 ) Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ : 0906.738.770 - 0982.782.175 Ms.Nguyên STT TÊN HÀNG KG/CÂY ĐVT ĐƠN GIÁ 01 U50*6m TQ M 14 M 30.800 02 U50*6m TQ D 23 M 49.000 03 U63*6m TQ 17 M 36.000 04 U75*40*6m TQ 41.5 M 81.600 05 U80*6m VN M 22 M 50.000 06 U80*6m TQ MM 21 M 49.000 07 U80*6m TQ M 24 M 50.000 08 U80*6m TQ DD 33 M 65.000 09 U80*6m TQ X 41.5 M 81.600 10 U100*6m TQ M 33 M 63.000 11 U100*6m VN M 33 M 68.000 12 U100*6m VN D 40 M 87.000 13 U100*6m VN DD 45 M 99.500 14 U100*6m TQ DD 45 M 87.000 15 U100*6m TQ L 52 M 99.500 16 U100*6m TQ X 56 M 109.000 17 U120*6m TQ M 42 M 81.900 18 U120*48*6m VN M 42 M 87.500 19 U120*48*6m VN DD 56 M 119.000 20 U120*48*6m TQ DD 56 M 109.000 21 U125*65*5.2*6m TQ M 11.7/m Kg 11.300 22 U125*65*6*6m TQ D 13.4/m Kg 11.300 23 U140*6m TQ M 54 M 105.300 24 U140*6m TQ D 72 M 136.800 25 U140*6m VN M 54 M 113.300 26 U140*6m VN D 65 M 142.800 27 U150*75*6.5*12m TQ 18.6/m Kg 11.300 28 U160*56*5.2*12m TQ M 12.5/m M 142.500 29 U160*6m TQ D 14.2/m M 163.300 30 U160*56*5.2*6m VN M 12.5/m M 152.000 31 U160*60*5.5*6m VN D 13.5/m M 117.000 32 U180*64*5.3*12m TQ M 15/m Kg 11.300 33 U180*68*6.8*12m TQ D 18.6/m Kg 11.300 34 U200*65*5.4*12m TQ 17/m Kg 11.300 35 U200*73*8.5*12m TQ 23.5/m Kg 11.300 36 U200*75*3*12m TQ 25.8/m Kg 11.400 37 U250*76*6.5*12m M 23.9/m Kg 11.400 38 U250*80*9*12m D 31.4/m Kg 11.400 39 U300*85*7*12m M 31/m Kg 11.400 40 U300*87*9.5*12m D 39.2/m Kg 11.400 41 U380*100*10.5*16*12m HQ 54.5/m Kg 18.200 Lưu ý : - Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất. - Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng, theo TC SS400, do nhà máy TQ sản xuất. - Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, thep Tiêu Chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra. - Phương thức thanh toán : Bên mua thanh toán toàn bộ trị giá đơn hàng theo thỏa thuận trước khi hai bên tiến hành giao nhận hàng. - Hình thức thanh toán : Chuyển khoản hoặc tiền mặt. - Thời gian giao nhận hàng : Sau khi bên mua đồng ý và thanh toán hết trị giá đon hàng. Ngoài ra công ty chúng tôi còn gia công mạ kẽm, nhúng kẽm nóng tất cả các mặt hàng sắt thép. MỌI THẮC MẮC VUI LÒNG LIÊN HỆ : 0906.738.770 - 0982.782.175 Ms.Nguyên
Ý kiến bạn đọc